Skip to main content
Side panel
English (en)
English (en)
Vietnamese (vi)
Log in
Home
Courses
Bộ môn tư tưởng HCM & đường lối CM ĐCSVN
010100057404 - Phòng thi vấn đáp môn Đường lối ngày 27/2/2021
010100057409-Đường Lối CM của Đảng Cộng Sản Việt nam- GV: Đào Thanh Bình- HK2-2021
010100057408-ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM-GV: ĐÀO THANH BÌNH-HK 2-2021
010100057404_Đường lối cách mạng Đảng Cộng sản Việt Nam_Học kỳ 2-2020-2021_HN_GV Ngô Thị Mai
010100057320_Tư tưởng Hồ Chí Minh_Học kỳ 2-2020-2021_GV Ngô Thị Mai
010100057304_Tư tưởng Hồ Chí Minh_Học kỳ 2_2020-2021_HN_GV Ngô Thị Mai
Bộ môn Kỹ thuật viễn thông
010100124101_THÔNG TIN SÔ_HK2_2021_HN_GV: TRẦN THỊ HƯỜNG
KỸ THUẬT LẬP TRÌNH (HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2020 – 2021 - LỚP: DHDT14A1CL - 011100142901 – GV: PHẠM ANH TUẤN)
011100122101_Kỹ thuật Điện tử_HK2_2021_HN_GV:Trần Thị Thu Hường
010100122104_ Kỹ thuật điện tử DHCD14A1HN_ HK2_2021_HN_GV: Bùi Thị Phượng
010100122105_ Kỹ thuật điện tử DHCĐ13A3HN_ HK2_2021_HN_GV: Bùi Thị Phượng
010100122106_ Kỹ thuật điện tử DHCĐ13A2HN_ HK2_2021_HN_GV: Bùi Thị Phượng
Bộ môn Kiểm toán
THI HỌC KỲ I (2020-2021) KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
010100044602_KẾ TOÁN TÀI CHÍNH_HK2_2021_HN_GV ĐẶNG THỊ MÂY
010100045408_Kiểm toán báo cáo tài chính_HK2_2021_HN_GV: Vu Thị Vân Anh
010100045409_Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính_HK2_2021_HN_GV: Vu Thị Vân Anh
010100044601_Kế Toán Tài Chính_HK2_2021_HN_GV: Vu Thị Vân Anh
010100045403_ Kiểm toán báo cáo tài chính_HK2_2021_Hn_GV: Phạm Thị Thùy Vân
Bộ môn Lý thuyết tiếng
010100122702_Tiếng Anh cơ bản 4_HK1_2021_NĐ_GV:Hoàng Thị Oanh
010100122703_Tiếng Anh cơ bản 4_HK1_2021_HN_GV:Hoàng Thị Oanh
010100122704_Tiếng Anh cơ bản 4_HK1_2021_HN_GV:Hoàng Thị Oanh
010100155401_Dẫn luận ngôn ngữ học_13A1_HK2_2021_HN_GV: Đặng Thị Thu Hà
010100155402_Dẫn luận ngôn ngữ học_13A2_HK2_2021_HN_GV: Đặng Thị Thu Hà
010100122631-TIẾNG ANH CƠ BẢN 3-HK 2-2021-HN-GV: LÊ THỊ THANH TÂM
View all
Courses
Bộ môn tư tưởng HCM & đường lối CM ĐCSVN
010100057404 - Phòng thi vấn đáp môn Đường lối ngày 27/2/2021
010100057409-Đường Lối CM của Đảng Cộng Sản Việt nam- GV: Đào Thanh Bình- HK2-2021
010100057408-ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM-GV: ĐÀO THANH BÌNH-HK 2-2021
010100057404_Đường lối cách mạng Đảng Cộng sản Việt Nam_Học kỳ 2-2020-2021_HN_GV Ngô Thị Mai
010100057320_Tư tưởng Hồ Chí Minh_Học kỳ 2-2020-2021_GV Ngô Thị Mai
010100057304_Tư tưởng Hồ Chí Minh_Học kỳ 2_2020-2021_HN_GV Ngô Thị Mai
Bộ môn Kỹ thuật viễn thông
010100124101_THÔNG TIN SÔ_HK2_2021_HN_GV: TRẦN THỊ HƯỜNG
KỸ THUẬT LẬP TRÌNH (HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2020 – 2021 - LỚP: DHDT14A1CL - 011100142901 – GV: PHẠM ANH TUẤN)
011100122101_Kỹ thuật Điện tử_HK2_2021_HN_GV:Trần Thị Thu Hường
010100122104_ Kỹ thuật điện tử DHCD14A1HN_ HK2_2021_HN_GV: Bùi Thị Phượng
010100122105_ Kỹ thuật điện tử DHCĐ13A3HN_ HK2_2021_HN_GV: Bùi Thị Phượng
010100122106_ Kỹ thuật điện tử DHCĐ13A2HN_ HK2_2021_HN_GV: Bùi Thị Phượng
Bộ môn Kiểm toán
THI HỌC KỲ I (2020-2021) KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
010100044602_KẾ TOÁN TÀI CHÍNH_HK2_2021_HN_GV ĐẶNG THỊ MÂY
010100045408_Kiểm toán báo cáo tài chính_HK2_2021_HN_GV: Vu Thị Vân Anh
010100045409_Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính_HK2_2021_HN_GV: Vu Thị Vân Anh
010100044601_Kế Toán Tài Chính_HK2_2021_HN_GV: Vu Thị Vân Anh
010100045403_ Kiểm toán báo cáo tài chính_HK2_2021_Hn_GV: Phạm Thị Thùy Vân
Bộ môn Lý thuyết tiếng
010100122702_Tiếng Anh cơ bản 4_HK1_2021_NĐ_GV:Hoàng Thị Oanh
010100122703_Tiếng Anh cơ bản 4_HK1_2021_HN_GV:Hoàng Thị Oanh
010100122704_Tiếng Anh cơ bản 4_HK1_2021_HN_GV:Hoàng Thị Oanh
010100155401_Dẫn luận ngôn ngữ học_13A1_HK2_2021_HN_GV: Đặng Thị Thu Hà
010100155402_Dẫn luận ngôn ngữ học_13A2_HK2_2021_HN_GV: Đặng Thị Thu Hà
010100122631-TIẾNG ANH CƠ BẢN 3-HK 2-2021-HN-GV: LÊ THỊ THANH TÂM
Search Your Courses
Search courses:
Skip course categories
Course categories
Course categories
Quy định chung
Khoa Dệt may thời trang
(20)
Phòng Đào tạo
Khoa Cơ Khí
Khoa Điện
(25)
Khoa Điện tử
(9)
Khoa Công nghệ thông tin
(11)
Khoa Công nghệ thực phẩm
(20)
Khoa Kế toán
(14)
Khoa Quản trị kinh doanh
(83)
Khoa Tài chính ngân hàng
(42)
Khoa Ngoại ngữ
(126)
Khoa Lý luận chính trị
(43)
Khoa Khoa học cơ bản
(41)
Khoa Giáo dục thể chất - Quốc phòng
(51)
Khoa Kinh tế cơ sở
(285)
Home
Data retention summary