Skip to main content
Side panel
English (en)
English (en)
Vietnamese (vi)
Log in
Home
Courses
Khoa Kinh tế cơ sở
27020221_N1_ThiNguyenlythongke
27022021 - Thi Kinhtevimo
010100056523_(DHQT14A7HN) _Kinh tế vĩ mô_HK2_2021_HN_GV:Nguyễn Thị Hệ - Phạm Quang Khánh
010100056517 _DHQT14A9HN_Kinh tế vĩ mô_HK2_2021_HN_GV:Nguyễn Thị Hệ - Phạm Quang Khánh
010100056521 _DHQT14A8HN_Kinh tế vĩ mô_HK2_2021_HN_GV:Nguyễn Thị Hệ - Phạm Quang Khánh
010100056526 _DHQT14A5HN_Kinh tế vĩ mô_HK2_2021_HN_GV:Nguyễn Thị Hệ - Phạm Quang Khánh
Khoa Dệt may thời trang
010100112501_TKSP NÂNG CAO_HK2_2021_NĐ_GV: NGUYỄN QUỐC TOẢN
010100112502_TKSP NÂNG CAO_HK2_2021_NĐ_GV: NGUYỄN QUỐC TOẢN
010100137601_ĐỒ ÁN CN MAY SẢN PHẨM_HK2_2021_NĐ_GV: NGUYỄN QUỐC TOẢN
010100137602 -Đồ án công nghệ may sản phẩm_HK2_2021_HN_GV: Đặng Thị Kim Hoa
030100202601_ĐỒ ÁN CN MAY SẢN PHẨM_HK2_2021_NĐ_GV: NGUYỄN QUỐC TOẢN
010100137604_ Đồ án Công nghệ may sản phẩm_ DHMA11A1HN_HK2_2021_HN-GV:Bùi Thanh Hương
Bộ môn Tài chính doanh nghiệp
010100139301_Thị trường chứng khoán_HK2_2021_HN_GV: Nguyễn Thị Bích Ngọc
011100195701_Nguyên Lý Bảo Hiểm_HK2_2021_HN_GV:TS.Mai Tuấn Anh
011100110906_Tài chính tiền tệ _HK2_2021_HN_GV:Nguyễn Thị Bích Ngọc
010100111704_Thực tập Tài chính doanh nghiệp 2_HK2_2021_HN_GV: Nguyễn Hồng Yến
010100111703_Thực tập Tài chính doanh nghiệp 2_HK2_2021_HN_GV: Nguyễn Hồng Yến
010100110932_Tài chính-Tiền tệ_HK2_2021_HN_GV:Trần Xuân Huy
Bộ môn Công nghệ Dệt
CÔNG NGHỆ VẢI KHÔNG DỆT (HK 2 _ 2021 _ \ND _ 010100128001 - GV NGUYỄN THỊ THU LAN)
Đồ án thiết kế dây chuyền sợi, dệt, nhuộm(HK2-2021-NĐ-010100126701-GV: Lê Xuân Thắng)
010100112001_Công nghệ và thiết bị vải dệt kim_HK2_2021_HN_GV: Nguyễn Thị Thảo
010100126701_Đồ án thiết kế dây chuyền sợi, dệt, nhuộm_HK2_2021_HN:Nguyễn Thị Thảo
010100008501_Tin ứng dụng ngành CN Dệt_HK2_2021_HN_GV:Nguyễn Thị Thùy
010100126701_Đồ án thiết kế dây chuyền Nhuộm_HK2_2021_HN_ GV:NGUYỄN THỊ THÙY
View all
Courses
Khoa Kinh tế cơ sở
27020221_N1_ThiNguyenlythongke
27022021 - Thi Kinhtevimo
010100056523_(DHQT14A7HN) _Kinh tế vĩ mô_HK2_2021_HN_GV:Nguyễn Thị Hệ - Phạm Quang Khánh
010100056517 _DHQT14A9HN_Kinh tế vĩ mô_HK2_2021_HN_GV:Nguyễn Thị Hệ - Phạm Quang Khánh
010100056521 _DHQT14A8HN_Kinh tế vĩ mô_HK2_2021_HN_GV:Nguyễn Thị Hệ - Phạm Quang Khánh
010100056526 _DHQT14A5HN_Kinh tế vĩ mô_HK2_2021_HN_GV:Nguyễn Thị Hệ - Phạm Quang Khánh
Khoa Dệt may thời trang
010100112501_TKSP NÂNG CAO_HK2_2021_NĐ_GV: NGUYỄN QUỐC TOẢN
010100112502_TKSP NÂNG CAO_HK2_2021_NĐ_GV: NGUYỄN QUỐC TOẢN
010100137601_ĐỒ ÁN CN MAY SẢN PHẨM_HK2_2021_NĐ_GV: NGUYỄN QUỐC TOẢN
010100137602 -Đồ án công nghệ may sản phẩm_HK2_2021_HN_GV: Đặng Thị Kim Hoa
030100202601_ĐỒ ÁN CN MAY SẢN PHẨM_HK2_2021_NĐ_GV: NGUYỄN QUỐC TOẢN
010100137604_ Đồ án Công nghệ may sản phẩm_ DHMA11A1HN_HK2_2021_HN-GV:Bùi Thanh Hương
Bộ môn Tài chính doanh nghiệp
010100139301_Thị trường chứng khoán_HK2_2021_HN_GV: Nguyễn Thị Bích Ngọc
011100195701_Nguyên Lý Bảo Hiểm_HK2_2021_HN_GV:TS.Mai Tuấn Anh
011100110906_Tài chính tiền tệ _HK2_2021_HN_GV:Nguyễn Thị Bích Ngọc
010100111704_Thực tập Tài chính doanh nghiệp 2_HK2_2021_HN_GV: Nguyễn Hồng Yến
010100111703_Thực tập Tài chính doanh nghiệp 2_HK2_2021_HN_GV: Nguyễn Hồng Yến
010100110932_Tài chính-Tiền tệ_HK2_2021_HN_GV:Trần Xuân Huy
Bộ môn Công nghệ Dệt
CÔNG NGHỆ VẢI KHÔNG DỆT (HK 2 _ 2021 _ \ND _ 010100128001 - GV NGUYỄN THỊ THU LAN)
Đồ án thiết kế dây chuyền sợi, dệt, nhuộm(HK2-2021-NĐ-010100126701-GV: Lê Xuân Thắng)
010100112001_Công nghệ và thiết bị vải dệt kim_HK2_2021_HN_GV: Nguyễn Thị Thảo
010100126701_Đồ án thiết kế dây chuyền sợi, dệt, nhuộm_HK2_2021_HN:Nguyễn Thị Thảo
010100008501_Tin ứng dụng ngành CN Dệt_HK2_2021_HN_GV:Nguyễn Thị Thùy
010100126701_Đồ án thiết kế dây chuyền Nhuộm_HK2_2021_HN_ GV:NGUYỄN THỊ THÙY
Bộ môn Kế toán công
Home
Courses
Khoa Kế toán
Bộ môn Kế toán công
Course categories:
Quy định chung
Phòng Đào tạo
Khoa Dệt may thời trang
Khoa Dệt may thời trang / Bộ môn Công nghệ Dệt
Khoa Dệt may thời trang / Bộ môn Công nghệ May
Khoa Dệt may thời trang / Bộ môn Thiết kế thời trang
Khoa Cơ Khí
Khoa Cơ Khí / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy
Khoa Cơ Khí / Bộ môn Máy và cơ sở thiết kế máy
Khoa Cơ Khí / Bộ môn Cơ điện tử
Khoa Điện
Khoa Điện / Bộ môn Điện công nghiệp
Khoa Điện / Bộ môn Điều khiển và tự động hóa
Khoa Điện tử
Khoa Điện tử / Bộ môn Kỹ thuật điện tử
Khoa Điện tử / Bộ môn Kỹ thuật viễn thông
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin / Bộ môn MMT & CNĐPT
Khoa Công nghệ thông tin / Bộ môn Hệ thống thông tin
Khoa Công nghệ thực phẩm
Khoa Công nghệ thực phẩm / Bộ môn Sinh hóa và QLCL thực phẩm
Khoa Công nghệ thực phẩm / Bộ môn Quá trình thiết bị và CN chế biến thực phẩm
Khoa Kế toán
Khoa Kế toán / Bộ môn Kế toán công
Khoa Kế toán / Bộ môn Kế toán tài chính
Khoa Kế toán / Bộ môn Kiểm toán
Khoa Kế toán / Bộ môn Kế toán quản trị
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh / Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp
Khoa Quản trị kinh doanh / Bộ môn Quản trị kinh doanh thương mại
Khoa Tài chính ngân hàng
Khoa Tài chính ngân hàng / Bộ môn Tài chính doanh nghiệp
Khoa Tài chính ngân hàng / Bộ môn Ngân hàng
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ / Bộ môn Thực hành tiếng
Khoa Ngoại ngữ / Bộ môn Lý thuyết tiếng
Khoa Lý luận chính trị
Khoa Lý luận chính trị / Bộ môn Nguyên lý chủ nghĩa Mác - Lênin
Khoa Lý luận chính trị / Bộ môn tư tưởng HCM & đường lối CM ĐCSVN
Khoa Khoa học cơ bản
Khoa Khoa học cơ bản / Bộ môn Toán
Khoa Khoa học cơ bản / Bộ môn Lý - Hóa
Khoa Khoa học cơ bản / Bộ môn Pháp luật - Tâm lý
Khoa Giáo dục thể chất - Quốc phòng
Khoa Giáo dục thể chất - Quốc phòng / Bộ môn Giáo dục thể chất cơ bản
Khoa Giáo dục thể chất - Quốc phòng / Bộ môn Giáo dục thể chất tự chọn
Khoa Kinh tế cơ sở
Bộ môn
K
ế toán công
Search courses:
«
Previous
1
2
(current)
3
4
5
6
7
8
9
10
»
Next
010100068118_Thuế và kế toán thuế _HK2_2021_ GV Trần Thị Thắm
030100133901_THỰC HÀNH KẾ TOÁN HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP VÀ XÃ PHƯỜNG_HK2_2021_HN_GV: ĐINH THỊ THÙY LIÊN
010100130101_ Thuế và Kế toán thuế_HK2_2021_HN_GV. VŨ THỊ DIỆP
010100068109_LÝ THUYẾT HẠCH TOÁN KẾ TOÁN_HK2_2021_HN_GV: ĐINH THỊ THÙY LIÊN
010100068128_LÝ THUYẾT HẠCH TOÁN KẾ TOÁN_HK2_2021_HN_GV: ĐINH THỊ THÙY LIÊN
010100068129_LÝ THUYẾT HẠCH TOÁN KẾ TOÁN_HK2_2021_HN_GV. VŨ THỊ DIỆP
010100068105_LÝ THUYẾT HẠCH TOÁN KẾ TOÁN_HK2_2021_HN_GV: ĐINH THỊ THÙY LIÊN
010100068102- Lý thuyết hạch toán kế toán -HK2-2021-HN-GV: Nguyễn Thị Thanh Hương
010100128601_Kế toán ngân hàng - kho bạc_HK2_2021_NĐ_GV: Nguyễn Thị Thu Hà
010100068108_LÝ THUYẾT HẠCH TOÁN KẾ TOÁN_HK2_2021_HN_GV. VŨ THỊ DIỆP
010100068124_LÝ THUYẾT HẠCH TOÁN KẾ TOÁN_HK2_2021_HN_GV: ĐINH THỊ THÙY LIÊN
010100068107_Lý thuyết hạch toán kế toán_HK2_2021_HN_GV. Vũ Thị Diệp
010100068127- Lý thuyết hạch toán kế toán-Hk2-2021-HN-GV: Vũ Thị Thanh Tâm
010100068126- Lý Thuyết hạch toán kế toán-HK2-2021-HN-GV: Vũ Thị Thanh Tâm
010100130109- Thuế và Kế toán Thuế-HK2-2021-HN-GV: Vũ Thị Thanh Tâm
010100068125- Lý Thuyết hạch toán kế toán-HK2-2021-HN-GV: Vũ Thị Thanh Tâm
010100068120_Lý thuyết hạch toán kế toán_HK2_2021_HN_GV: Lê Thị Hòa
011100068102- Lý thuyết hạch toán kế toán-HK2-2021-HN-GV: Vũ Thị Thanh Tâm
010100068123_Lý thuyết hạch toán kế toán_HK2_2021_HN_GV: Lê Thị Hòa
010100128605_Kế toán ngân hàng - Kho bạc_HK2_2021_HN_GV: Lê Thị Hòa
«
Previous
1
2
(current)
3
4
5
6
7
8
9
10
»
Next
Home
Data retention summary