Skip to main content
Side panel
English (en)
English (en)
Vietnamese (vi)
Log in
Home
Courses
Khoa Tài chính ngân hàng
010100070204_Ngân hàng trung ương_HK1_2021_HN_GV:Nguyễn Thị Quỳnh Trang
010100070203_ Ngân hàng trung ương_HK1_2021_HN_GV:Nguyễn Thị Quỳnh Trang
010100125202_Thanh toán quốc tế_HK1_2021_ND_GV:Nguyễn Thị Thanh Thuý
010100139406__Thực tập: Tài chính doanh nghiệp 1_HK1_2021_HN_GV:TS. ĐƯỜNG THỊ THANH HẢI
010100130402_Thuế_NĐ_GV: VŨ THỊ KIM THANH
010100066608_TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP_HK1_2021_HN_GV: PHẠM ĐỨC TÀI
Bộ môn Pháp luật - Tâm lý
10100058514_Pháp luật đại cương_HK1_2021_HN_GV:Phạm Thị Thúy
010100058701_TÂM LÝ HỌC ĐẠI CƯƠNG_HK PHỤ_1920_HN_GV: HỒ THỊ PHƯƠNG
03010012001_PHÁP LUẬT_hk phụ_1920_HN_GV: Hà Diệu Hằng
030100058501_pháp luật đại cương_hk phụ_1920_HN_GV: Trần Mạnh Toàn
010100058701_ TÂM LÝ HỌC_HK2_2010.2020_HN_GV: HỒ THỊ PHƯƠNG
010100120008_Kỹ năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm_KH1_1920_HN_GV. Vũ Thị Nguyệt
Khoa Điện
010100128201-P113- Hệ thống điều khiển số
010100109208-N17 - Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp
a
010100109201-N2 - Thi Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp
010100109204-N7 - Thi Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp
030100108902-P19- Truyền động điện-Cải thiện (t4-5,29/5)
Bộ môn Kỹ thuật điện tử
010100122106_Kỹ thuật Điện tử_HK1_2021_GV: Vũ Trung Dũng
010100122105_Kỹ thuật Điện tử_HK1_2021_GV: Vũ Trung Dũng
010100025502_KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ_HK1_2021_HN_GV: TRẦN QUANG BÁCH
010100109902_ĐIỆN TỬ TƯƠNG TỰ - SỐ_HK1_2021_HN_GV: TRẦN QUANG BÁCH
010100148403_VI ĐIỀU KHIỂN_HK1_2021_NĐ_GV: ĐẶNG KHÁNH TOÀN
010100025502_Kỹ thuật điện tử_HK1_2021_NĐ_GV: Tô Văn Bình
View all
Courses
Khoa Tài chính ngân hàng
010100070204_Ngân hàng trung ương_HK1_2021_HN_GV:Nguyễn Thị Quỳnh Trang
010100070203_ Ngân hàng trung ương_HK1_2021_HN_GV:Nguyễn Thị Quỳnh Trang
010100125202_Thanh toán quốc tế_HK1_2021_ND_GV:Nguyễn Thị Thanh Thuý
010100139406__Thực tập: Tài chính doanh nghiệp 1_HK1_2021_HN_GV:TS. ĐƯỜNG THỊ THANH HẢI
010100130402_Thuế_NĐ_GV: VŨ THỊ KIM THANH
010100066608_TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP_HK1_2021_HN_GV: PHẠM ĐỨC TÀI
Bộ môn Pháp luật - Tâm lý
10100058514_Pháp luật đại cương_HK1_2021_HN_GV:Phạm Thị Thúy
010100058701_TÂM LÝ HỌC ĐẠI CƯƠNG_HK PHỤ_1920_HN_GV: HỒ THỊ PHƯƠNG
03010012001_PHÁP LUẬT_hk phụ_1920_HN_GV: Hà Diệu Hằng
030100058501_pháp luật đại cương_hk phụ_1920_HN_GV: Trần Mạnh Toàn
010100058701_ TÂM LÝ HỌC_HK2_2010.2020_HN_GV: HỒ THỊ PHƯƠNG
010100120008_Kỹ năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm_KH1_1920_HN_GV. Vũ Thị Nguyệt
Khoa Điện
010100128201-P113- Hệ thống điều khiển số
010100109208-N17 - Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp
a
010100109201-N2 - Thi Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp
010100109204-N7 - Thi Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp
030100108902-P19- Truyền động điện-Cải thiện (t4-5,29/5)
Bộ môn Kỹ thuật điện tử
010100122106_Kỹ thuật Điện tử_HK1_2021_GV: Vũ Trung Dũng
010100122105_Kỹ thuật Điện tử_HK1_2021_GV: Vũ Trung Dũng
010100025502_KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ_HK1_2021_HN_GV: TRẦN QUANG BÁCH
010100109902_ĐIỆN TỬ TƯƠNG TỰ - SỐ_HK1_2021_HN_GV: TRẦN QUANG BÁCH
010100148403_VI ĐIỀU KHIỂN_HK1_2021_NĐ_GV: ĐẶNG KHÁNH TOÀN
010100025502_Kỹ thuật điện tử_HK1_2021_NĐ_GV: Tô Văn Bình
Bộ môn Sinh hóa và QLCL thực phẩm
Home
Courses
Khoa Công nghệ thực phẩm
Bộ môn Sinh hóa và QLCL thực phẩm
Course categories:
Thi học kỳ hè năm học 2019 - 2020
Thi học kỳ 2 năm học 2019-2020
Thi học kỳ 2 năm học 2019-2020 / Khoa Công nghệ thông tin
Thi học kỳ 2 năm học 2019-2020 / Khoa Công nghệ thực phẩm
Thi học kỳ 2 năm học 2019-2020 / Khoa Cơ khí
Thi học kỳ 2 năm học 2019-2020 / Khoa Dệt may thời trang
Thi học kỳ 2 năm học 2019-2020 / Khoa Điện
Thi học kỳ 2 năm học 2019-2020 / Khoa Điện tử
Thi học kỳ 2 năm học 2019-2020 / Khoa Kế toán
Thi học kỳ 2 năm học 2019-2020 / Khoa Khoa học cơ bản
Thi học kỳ 2 năm học 2019-2020 / Khoa Kinh tế cơ sở
Thi học kỳ 2 năm học 2019-2020 / Khoa Lý luận chính trị
Thi học kỳ 2 năm học 2019-2020 / Khoa Ngoại ngữ
Thi học kỳ 2 năm học 2019-2020 / Khoa Quản trị kinh doanh
Thi học kỳ 2 năm học 2019-2020 / Khoa Tài chính ngân hàng
Thi học kỳ 2 năm học 2019-2020 / Phòng thi bổ sung
Thi học kỳ 2 năm học 2019-2020 / Thi lại Khóa 10
Quy định chung
Phòng Đào tạo
Khoa Dệt may thời trang
Khoa Dệt may thời trang / Bộ môn Công nghệ Dệt
Khoa Dệt may thời trang / Bộ môn Công nghệ May
Khoa Dệt may thời trang / Bộ môn Thiết kế thời trang
Khoa Cơ Khí
Khoa Cơ Khí / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy
Khoa Cơ Khí / Bộ môn Máy và cơ sở thiết kế máy
Khoa Cơ Khí / Bộ môn Cơ điện tử
Khoa Điện
Khoa Điện / Bộ môn Điện công nghiệp
Khoa Điện / Bộ môn Điều khiển và tự động hóa
Khoa Điện tử
Khoa Điện tử / Bộ môn Kỹ thuật điện tử
Khoa Điện tử / Bộ môn Kỹ thuật viễn thông
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin / Bộ môn MMT & CNĐPT
Khoa Công nghệ thông tin / Bộ môn Hệ thống thông tin
Khoa Công nghệ thực phẩm
Khoa Công nghệ thực phẩm / Bộ môn Sinh hóa và QLCL thực phẩm
Khoa Công nghệ thực phẩm / Bộ môn Quá trình thiết bị và CN chế biến thực phẩm
Khoa Kế toán
Khoa Kế toán / Bộ môn Kế toán công
Khoa Kế toán / Bộ môn Kế toán tài chính
Khoa Kế toán / Bộ môn Kiểm toán
Khoa Kế toán / Bộ môn Kế toán quản trị
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh / Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp
Khoa Quản trị kinh doanh / Bộ môn Quản trị kinh doanh thương mại
Khoa Tài chính ngân hàng
Khoa Tài chính ngân hàng / Bộ môn Tài chính doanh nghiệp
Khoa Tài chính ngân hàng / Bộ môn Ngân hàng
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ / Bộ môn Thực hành tiếng
Khoa Ngoại ngữ / Bộ môn Lý thuyết tiếng
Khoa Lý luận chính trị
Khoa Lý luận chính trị / Bộ môn Nguyên lý chủ nghĩa Mác - Lênin
Khoa Lý luận chính trị / Bộ môn tư tưởng HCM & đường lối CM ĐCSVN
Khoa Khoa học cơ bản
Khoa Khoa học cơ bản / Bộ môn Toán
Khoa Khoa học cơ bản / Bộ môn Lý - Hóa
Khoa Khoa học cơ bản / Bộ môn Pháp luật - Tâm lý
Khoa Giáo dục thể chất - Quốc phòng
Khoa Giáo dục thể chất - Quốc phòng / Bộ môn Giáo dục thể chất cơ bản
Khoa Giáo dục thể chất - Quốc phòng / Bộ môn Giáo dục thể chất tự chọn
Khoa Kinh tế cơ sở
Bộ môn Sinh hóa và quản lý chất lượng thực phẩm
Search courses:
1
(current)
2
»
Next
010100124702_Dinh dưỡng và An Toàn Thực phẩm
010100114701_HK1_2020-2021_Thí nghiệm đánh giá chất lượng thực phầm_GV:Hồ Tuấn Anh
010100012108_Lớp học lại _cải thiện_Môi trường con người_Lê Minh Châu 20-21
010100012601_ SINHHOC_HK1_2021_HN_GV: NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG
010100114402_Tin ứng dụng ngành CNTP_HK 1_2021_GV: Đỗ Thị Minh Hạnh
010100114404_Tin ứng dụng ngành CNTP_HK 1_2021_GV: Đỗ Thị Minh Hạnh
010100154003_Thí nghiệm hóa sinh_HK1_2021_HN_GV:Nguyễn Thị Hiền
010100015101_Vi sinh vật thực phẩm_HK1_2021_HN_GV.Vũ Thị Thu Hà
010100114604_Thí nghiệm vi sinh thực phẩm (HK1_2021_NĐ - GV: Lê Minh Châu)
010100114603_Thí nghiệm vi sinh thực phẩm (HK1_2021_NĐ - GV: Lê Minh Châu)
0101001144_Thực tập tin ứng dụng ngành CNTP_KH1_2021_HN_GV: Nguyễn Thị Mai Hương
010100012302_Phát triển sản phẩm_HKphụ_1920_HN_GV: Trần Thị Thúy Quỳnh
010100009301_ An toàn môi trường ngành thực phẩm_ HK phụ _ 1920 _ HN _ GV: Nguyễn Hải Đức
010100010702_Công nghệ sinh học thực phẩm_HKphu_1920_HN_GV:Nguyễn Thị Mai Hương
010100012502_Quản lý chất lượng sản phẩm thực phẩm_HKphu1920_HN
010100011201_Hóa học thực phẩm_HKphụ_1920_HN_GV: Nguyễn Thị Mai Hương
010100012201_Phân tích thực phẩm_HK phụ_1920_HN_GV: Vũ Phương Lan
010100010801_Dinh dưỡng_HK phụ_1920_HN-GV: Vũ Phương Lan
010100012101_Môi trường và con người_HK1_2021_HN_GV: Lê Minh Châu
010100014801_Tin ứng dụng ngành Thực phẩm_HK phụ_1920_HN_GV: Đỗ Thị Minh Hạnh
1
(current)
2
»
Next
Home
Data retention summary