Skip to main content
Side panel
You are not logged in. (
Log in
)
English (en)
English (en)
Vietnamese (vi)
Bộ môn Lý thuyết tiếng
Home
Courses
Khoa Ngoại ngữ
Bộ môn Lý thuyết tiếng
Course categories:
Quy định chung
Khoa Dệt may và Thời trang
Khoa Dệt may và Thời trang / Bộ môn Công nghệ May
Khoa Dệt may và Thời trang / Bộ môn Công nghệ Dệt
Khoa Dệt may và Thời trang / Bộ môn Thiết kế thời trang
Khoa Cơ Khí
Khoa Cơ Khí / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy
Khoa Cơ Khí / Bộ môn Máy và cơ sở thiết kế máy
Khoa Cơ Khí / Bộ môn Cơ điện tử
Khoa Cơ Khí / Bộ môn Ô tô
Khoa Điện - Tự động hóa
Khoa Điện - Tự động hóa / Bộ môn Điện công nghiệp và Dân dụng
Khoa Điện - Tự động hóa / Bộ môn Tự động hóa
Khoa Điện - Tự động hóa / Bộ môn Kỹ thuật điện
Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính / Bộ môn Mạch và Kỹ thuật điện tử
Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính / Bộ môn Mạch và Kỹ thuật truyền tin
Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính / Bộ môn AI và Kỹ thuật điều khiển
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin / Bộ môn MMT & CNĐPT
Khoa Công nghệ thông tin / Bộ môn Hệ thống thông tin
Khoa Công nghệ thực phẩm
Khoa Công nghệ thực phẩm / Bộ môn Sinh hóa và QLCL thực phẩm
Khoa Công nghệ thực phẩm / Bộ môn Quá trình thiết bị và CN chế biến thực phẩm
Khoa Kế toán Kiểm toán
Khoa Kế toán Kiểm toán / Bộ môn Kế toán công
Khoa Kế toán Kiểm toán / Bộ môn Kế toán tài chính
Khoa Kế toán Kiểm toán / Bộ môn Kiểm toán
Khoa Kế toán Kiểm toán / Bộ môn Kế toán quản trị
Khoa Quản trị và Marketing
Khoa Quản trị và Marketing / Bộ môn Quản trị
Khoa Quản trị và Marketing / Bộ môn Marketing
Khoa Tài chính - Ngân hàng và Bảo hiểm
Khoa Tài chính - Ngân hàng và Bảo hiểm / Bộ môn Tài chính
Khoa Tài chính - Ngân hàng và Bảo hiểm / Bộ môn Ngân hàng và Bảo hiểm
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ / Bộ môn Thực hành tiếng
Khoa Ngoại ngữ / Bộ môn Lý thuyết tiếng
Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật
Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật / Bộ môn Khoa học Mác - Lênin
Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật / Bộ môn tư tưởng HCM và Lịch sử ĐCSVN
Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật / Bộ môn Pháp Luật
Khoa Khoa học ứng dụng
Khoa Khoa học ứng dụng / Bộ môn Toán và Khoa học dữ liệu
Khoa Khoa học ứng dụng / Bộ môn Vật Lý - Hóa học
Khoa Giáo dục thể chất
Khoa Giáo dục thể chất / Bộ môn Giáo dục thể chất cơ bản
Khoa Giáo dục thể chất / Bộ môn Giáo dục thể chất tự chọn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn / Quản trị Du lịch và Lữ hành
Khoa Du lịch và Khách sạn / Quản trị Khách sạn
Trung tâm GDQPAN
Khoa Thương Mại
Khoa Thương Mại / Tổ Kinh doanh thương mại
Khoa Thương Mại / Tổ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
X2
Bộ môn Lý thuyết tiếng
Search courses
Go
1
(current)
2
3
4
5
6
7
8
9
10
…
13
»
Next
011100168301 - DHMA15A1CL- TA MAY_HK1 24.25_ GV: Phạm Hồng Nhung
010100194205/207- TA1 - HK1 - 2425 - HN - GV: Dương Phương Vân
010100194202_TA1 học chậm_HK1_24-25_HN_GV_Nguyễn Thị Thanh Hà
011100165901_Ngôn ngữ học đối chiếu_ DHNN15A1CL_HK1 24.25_GV: Đào Thị Thu Hương
011100165902_Ngôn ngữ học đối chiếu_ DHNN15A2CL_HK1 24.25_GV: Đào Thị Thu Hương
010100165905_Ngôn ngữ học đối chiếu_DHNN15A5HN_HK1 24.25_GV: Đào Thị Thu Hương
011100163702_Nói nâng cao_DHNN15A2CL_Học kỳ 1_2425_GV: Vũ Thị Hồng Vân
71000403_Tiếng anh 4 HV- tiết 7-9 thứ 4-7- hk1 2425_GV: Nguyễn Thị Ngọc Anh
010100194324_Tiếng Anh 2_DHKM17A3HN_học kỳ 1_2425_GV: Vũ Thị Hồng Vân
010100163301_Phiên dịch 1_DHNN16A1HN_Học kỳ 1_2425_GV: Phạm Hồng Nhung
010100194322_Tiếng Anh 2_DHKM17A1_Học kỳ 1_2425_GV: Vũ Thị Hồng Vân
010100163707_Nói nâng cao_DHNN15A4_Học kỳ 1_2425_GV: Vũ Thị Hồng Vân
010100162403_Lý luận và phương pháp giảng dạy_HK1_2425_HN_GV: Nguyễn Thu Hà
010100162402_Lý luận và phương pháp giảng dạy_HK1_2425_HN_GV: Nguyễn Thu Hà
011100162401_Lý luận và phương pháp giảng dạy_HK1_2425_HN_GV: Nguyễn Thu Hà
010100152602_Phương pháp giảng dạy kỹ năng ngôn ngữ_HK1_2425_HN_GV: Nguyễn Thu Hà
Đọc 2 (LT) 011100164801 - DHNN17A1CL Tiết 10 - 12 HKI-2024-Khiếu Thị Hương
011100152601_Phương pháp giảng dạy kỹ năng ngôn ngữ_HK1_2425_HN_GV: Nguyễn Thu Hà
Tiếng Anh 4 (LT) 010100194551 - DHTP16A1HN HKI -2024- Khiếu Thị Hương
Tiếng Anh 4 (LT) 011100194510 - DHKM16A1CL HKI-2024- Khiếu Thị Hương
1
(current)
2
3
4
5
6
7
8
9
10
…
13
»
Next
Home
Data retention summary