Chuyển tới nội dung chính
Side panel
Đăng nhập
Home
Khoá học
Bộ môn Công nghệ Dệt
CÔNG NGHỆ VẢI KHÔNG DỆT (HK 2 _ 2021 _ \ND _ 010100128001 - GV NGUYỄN THỊ THU LAN)
Đồ án thiết kế dây chuyền sợi, dệt, nhuộm(HK2-2021-NĐ-010100126701-GV: Lê Xuân Thắng)
010100112001_Công nghệ và thiết bị vải dệt kim_HK2_2021_HN_GV: Nguyễn Thị Thảo
010100126701_Đồ án thiết kế dây chuyền sợi, dệt, nhuộm_HK2_2021_HN:Nguyễn Thị Thảo
010100008501_Tin ứng dụng ngành CN Dệt_HK2_2021_HN_GV:Nguyễn Thị Thùy
010100126701_Đồ án thiết kế dây chuyền Nhuộm_HK2_2021_HN_ GV:NGUYỄN THỊ THÙY
Khoa Ngoại ngữ
010100122703_Tiếng Anh cơ bản 4_HK1_2021_NĐ_GV:Hoàng Thị Oanh
010100122707_anh cơ bản 4_hk2_2021_Phạm Thị Diệu Linh
010100145710_Ngữ pháp 2 _HK2_2021_HN_GV: Đỗ Thị Hồng Hà
010100154506_Tiếng Trung 1_14A1_HK2_2021_HN_GV: Nguyễn Hồng Ngọc
010100154507_Tiếng Trung 1_14A2_HK2_2021_HN_GV:Nguyễn Hồng Ngọc
010100154503_Tiếng Trung 1_14A3_HK2_2021_HN_GV: Nguyễn Hồng Ngọc
Bộ môn Giáo dục thể chất cơ bản
010100073901_giáo dục thể chất 3_HK1_20.21_NĐ_GV. Đỗ Văn Nghiêm
010100074001_Giáo dục thể chất 4(Cầu lông 2)HK1_20.21_NĐ_GV. Đỗ Văn Nghiêm
010100073920 _giao duc the chat 3_hk2_1920_gv: Nguyen Quang Thoa
010100071810 _giao duc the chat 1_hk2_1920_gv; Nguye n Quang Thoa
010100071804_Giao duc the chat 1_HK2_1920_GV: Pham Cao Cuong
010100071810_giao duc the chat 1_hk2_1920_gv: Nguyen Quang Thoa
Bộ môn Kế toán công
010100068112_Lý thuyết hạch toán kế toán_HK2_HN_GV. Hoàng Thị Hường
010100068133_Lý thuyết hạch toán kế toán_HK2_2021_NĐ_GV: NGUYỄN THỊ THU HÀ
010100068132_Lý thuyết hạch toán kế toán_HK2_2021_NĐ_GV: NGUYỄN THỊ THU HÀ
010100068101_Lý thuyết hạch toán kế toán_HK2_2021_NĐ_GV:NGUYỄN THỊ THU HÀ
010100068101_Lý thuyết hạch toán kế toán_HK2_2021_HN_GV:Vũ Thị Duyên
010100068122_Lý thuyết hạch toán kế toán_HK2_2021_HN_GV:Vũ Thị Duyên
View all
Khoá học
Bộ môn Công nghệ Dệt
CÔNG NGHỆ VẢI KHÔNG DỆT (HK 2 _ 2021 _ \ND _ 010100128001 - GV NGUYỄN THỊ THU LAN)
Đồ án thiết kế dây chuyền sợi, dệt, nhuộm(HK2-2021-NĐ-010100126701-GV: Lê Xuân Thắng)
010100112001_Công nghệ và thiết bị vải dệt kim_HK2_2021_HN_GV: Nguyễn Thị Thảo
010100126701_Đồ án thiết kế dây chuyền sợi, dệt, nhuộm_HK2_2021_HN:Nguyễn Thị Thảo
010100008501_Tin ứng dụng ngành CN Dệt_HK2_2021_HN_GV:Nguyễn Thị Thùy
010100126701_Đồ án thiết kế dây chuyền Nhuộm_HK2_2021_HN_ GV:NGUYỄN THỊ THÙY
Khoa Ngoại ngữ
010100122703_Tiếng Anh cơ bản 4_HK1_2021_NĐ_GV:Hoàng Thị Oanh
010100122707_anh cơ bản 4_hk2_2021_Phạm Thị Diệu Linh
010100145710_Ngữ pháp 2 _HK2_2021_HN_GV: Đỗ Thị Hồng Hà
010100154506_Tiếng Trung 1_14A1_HK2_2021_HN_GV: Nguyễn Hồng Ngọc
010100154507_Tiếng Trung 1_14A2_HK2_2021_HN_GV:Nguyễn Hồng Ngọc
010100154503_Tiếng Trung 1_14A3_HK2_2021_HN_GV: Nguyễn Hồng Ngọc
Bộ môn Giáo dục thể chất cơ bản
010100073901_giáo dục thể chất 3_HK1_20.21_NĐ_GV. Đỗ Văn Nghiêm
010100074001_Giáo dục thể chất 4(Cầu lông 2)HK1_20.21_NĐ_GV. Đỗ Văn Nghiêm
010100073920 _giao duc the chat 3_hk2_1920_gv: Nguyen Quang Thoa
010100071810 _giao duc the chat 1_hk2_1920_gv; Nguye n Quang Thoa
010100071804_Giao duc the chat 1_HK2_1920_GV: Pham Cao Cuong
010100071810_giao duc the chat 1_hk2_1920_gv: Nguyen Quang Thoa
Bộ môn Kế toán công
010100068112_Lý thuyết hạch toán kế toán_HK2_HN_GV. Hoàng Thị Hường
010100068133_Lý thuyết hạch toán kế toán_HK2_2021_NĐ_GV: NGUYỄN THỊ THU HÀ
010100068132_Lý thuyết hạch toán kế toán_HK2_2021_NĐ_GV: NGUYỄN THỊ THU HÀ
010100068101_Lý thuyết hạch toán kế toán_HK2_2021_NĐ_GV:NGUYỄN THỊ THU HÀ
010100068101_Lý thuyết hạch toán kế toán_HK2_2021_HN_GV:Vũ Thị Duyên
010100068122_Lý thuyết hạch toán kế toán_HK2_2021_HN_GV:Vũ Thị Duyên
Thông tin về khoá học
Trang chủ
Khoá học
Khoa Kế toán
Bộ môn Kế toán công
010100110008_HK1_2021_HN_GV: Vũ Thị Diệp
Tóm tắt
010100110008 _ Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế_HK1_2021_HN_GV: Vũ Thị Diệp
Giáo viên:
Vũ Thị Diệp
010100110008_HK1_2021_HN_GV: Vũ Thị Diệp
Trang chủ
Data retention summary